ĐẶC ĐIỂM VÀ THÔNG SỐ:
| Chiều rộng (mm) | Khoảng cách thanh (mm) | Chiều dài (mm) | Độ dày (mm) | Định mức vật tư trên ㎡ |
|---|---|---|---|---|
| 30 | 20 | Theo yêu cầu, tối da 6000mm |
0.5, 0.6 | 20m thanh trần B, 1.2m xương trần B, 1.2 móc treo |
| 80 | 20 | Theo yêu cầu, tối da 6000mm |
0.5, 0.6 | 10m thanh trần B, 1.2m xương trần B, 1.2 móc treo |
| 130 | 20 | Theo yêu cầu, tối da 6000mm |
0.6 | 6.7m thanh trần B, 1.2m xương trần B, 1.2 móc treo |
| 180 | 20 | Theo yêu cầu, tối da 6000mm |
0.6 | 5m thanh trần B, 1.2m xương trần B, 1.2 móc treo |
Màu sắc Trần nhôm B Multi – Shaped:













